Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XAG XEU
coinmill.com
0.050 1.02
0.100 2.03
0.200 4.06
0.500 10.16
1.000 20.32
2.000 40.64
5.000 101.59
10.000 203.19
20.000 406.37
50.000 1015.93
100.000 2031.87
200.000 4063.73
500.000 10,159.34
1000.000 20,318.67
2000.000 40,637.35
5000.000 101,593.37
10,000.000 203,186.74
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEU XAG
coinmill.com
0.50 0.025
1.00 0.049
2.00 0.098
5.00 0.246
10.00 0.492
20.00 0.984
50.00 2.461
100.00 4.922
200.00 9.843
500.00 24.608
1000.00 49.216
2000.00 98.432
5000.00 246.079
10,000.00 492.158
20,000.00 984.316
50,000.00 2460.791
100,000.00 4921.581
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ