Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XAG XEU
coinmill.com
0.050 1.01
0.100 2.01
0.200 4.02
0.500 10.05
1.000 20.10
2.000 40.21
5.000 100.52
10.000 201.03
20.000 402.06
50.000 1005.15
100.000 2010.30
200.000 4020.61
500.000 10,051.52
1000.000 20,103.03
2000.000 40,206.07
5000.000 100,515.17
10,000.000 201,030.34
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEU XAG
coinmill.com
0.50 0.025
1.00 0.050
2.00 0.099
5.00 0.249
10.00 0.497
20.00 0.995
50.00 2.487
100.00 4.974
200.00 9.949
500.00 24.872
1000.00 49.744
2000.00 99.487
5000.00 248.719
10,000.00 497.437
20,000.00 994.875
50,000.00 2487.187
100,000.00 4974.374
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ