Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XAG XEU
coinmill.com
0.050 1.05
0.100 2.10
0.200 4.20
0.500 10.50
1.000 21.00
2.000 42.00
5.000 104.99
10.000 209.98
20.000 419.96
50.000 1049.89
100.000 2099.78
200.000 4199.57
500.000 10,498.92
1000.000 20,997.84
2000.000 41,995.69
5000.000 104,989.22
10,000.000 209,978.44
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEU XAG
coinmill.com
0.50 0.024
1.00 0.048
2.00 0.095
5.00 0.238
10.00 0.476
20.00 0.952
50.00 2.381
100.00 4.762
200.00 9.525
500.00 23.812
1000.00 47.624
2000.00 95.248
5000.00 238.120
10,000.00 476.239
20,000.00 952.479
50,000.00 2381.197
100,000.00 4762.394
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ