Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


XAG ZRN
coinmill.com
0.050 2,645,280
0.100 5,290,570
0.200 10,581,140
0.500 26,452,850
1.000 52,905,700
2.000 105,811,390
5.000 264,528,480
10.000 529,056,950
20.000 1,058,113,900
50.000 2,645,284,750
100.000 5,290,569,500
200.000 10,581,139,010
500.000 26,452,847,520
1000.000 52,905,695,040
2000.000 105,811,390,080
5000.000 264,528,475,200
10,000.000 529,056,950,400
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZRN XAG
coinmill.com
2,000,000 0.038
5,000,000 0.095
10,000,000 0.189
20,000,000 0.378
50,000,000 0.945
100,000,000 1.890
200,000,000 3.780
500,000,000 9.451
1,000,000,000 18.902
2,000,000,000 37.803
5,000,000,000 94.508
10,000,000,000 189.016
20,000,000,000 378.031
50,000,000,000 945.078
100,000,000,000 1890.156
200,000,000,000 3780.311
500,000,000,000 9450.778
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ