Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XAU XEU
coinmill.com
0.001 0.91
0.001 1.81
0.002 3.62
0.005 9.06
0.010 18.11
0.020 36.23
0.050 90.57
0.100 181.14
0.200 362.27
0.500 905.68
1.000 1811.37
2.000 3622.73
5.000 9056.84
10.000 18,113.67
20.000 36,227.35
50.000 90,568.36
100.000 181,136.73
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEU XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.011
50.00 0.028
100.00 0.055
200.00 0.110
500.00 0.276
1000.00 0.552
2000.00 1.104
5000.00 2.760
10,000.00 5.521
20,000.00 11.041
50,000.00 27.603
100,000.00 55.207
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ