Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


XEU XPD
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.006
10.00 0.012
20.00 0.024
50.00 0.061
100.00 0.122
200.00 0.244
500.00 0.609
1000.00 1.218
2000.00 2.436
5000.00 6.089
10,000.00 12.178
20,000.00 24.356
50,000.00 60.889
100,000.00 121.778
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XPD XEU
coinmill.com
0.001 0.82
0.002 1.64
0.005 4.11
0.010 8.21
0.020 16.42
0.050 41.06
0.100 82.12
0.200 164.23
0.500 410.58
1.000 821.16
2.000 1642.33
5.000 4105.82
10.000 8211.64
20.000 16,423.28
50.000 41,058.20
100.000 82,116.40
200.000 164,232.80
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ