Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XEU YER
coinmill.com
0.50 138.105
1.00 276.210
2.00 552.415
5.00 1381.045
10.00 2762.085
20.00 5524.175
50.00 13,810.435
100.00 27,620.870
200.00 55,241.740
500.00 138,104.355
1000.00 276,208.705
2000.00 552,417.410
5000.00 1,381,043.525
10,000.00 2,762,087.055
20,000.00 5,524,174.110
50,000.00 13,810,435.275
100,000.00 27,620,870.545
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025
YER XEU
coinmill.com
200.000 0.72
500.000 1.81
1000.000 3.62
2000.000 7.24
5000.000 18.10
10,000.000 36.20
20,000.000 72.41
50,000.000 181.02
100,000.000 362.05
200,000.000 724.09
500,000.000 1810.23
1,000,000.000 3620.45
2,000,000.000 7240.90
5,000,000.000 18,102.25
10,000,000.000 36,204.51
20,000,000.000 72,409.01
50,000,000.000 181,022.53
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ