Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XEU YER
coinmill.com
0.50 141.285
1.00 282.570
2.00 565.140
5.00 1412.845
10.00 2825.690
20.00 5651.385
50.00 14,128.455
100.00 28,256.915
200.00 56,513.830
500.00 141,284.570
1000.00 282,569.140
2000.00 565,138.285
5000.00 1,412,845.710
10,000.00 2,825,691.425
20,000.00 5,651,382.850
50,000.00 14,128,457.120
100,000.00 28,256,914.240
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
YER XEU
coinmill.com
200.000 0.71
500.000 1.77
1000.000 3.54
2000.000 7.08
5000.000 17.69
10,000.000 35.39
20,000.000 70.78
50,000.000 176.95
100,000.000 353.90
200,000.000 707.79
500,000.000 1769.48
1,000,000.000 3538.96
2,000,000.000 7077.91
5,000,000.000 17,694.78
10,000,000.000 35,389.57
20,000,000.000 70,779.14
50,000,000.000 176,947.84
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ