Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


XPT ZRN
coinmill.com
0.001 2,112,060
0.002 4,224,130
0.005 10,560,320
0.010 21,120,640
0.020 42,241,270
0.050 105,603,180
0.100 211,206,370
0.200 422,412,740
0.500 1,056,031,840
1.000 2,112,063,690
2.000 4,224,127,370
5.000 10,560,318,430
10.000 21,120,636,860
20.000 42,241,273,730
50.000 105,603,184,320
100.000 211,206,368,650
200.000 422,412,737,290
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZRN XPT
coinmill.com
2,000,000 0.001
5,000,000 0.002
10,000,000 0.005
20,000,000 0.009
50,000,000 0.024
100,000,000 0.047
200,000,000 0.095
500,000,000 0.237
1,000,000,000 0.473
2,000,000,000 0.947
5,000,000,000 2.367
10,000,000,000 4.735
20,000,000,000 9.469
50,000,000,000 23.674
100,000,000,000 47.347
200,000,000,000 94.694
500,000,000,000 236.735
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ