Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rial Yemen và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rial Yemen. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Yemen rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


YER ZRN
coinmill.com
200.000 1,844,400
500.000 4,610,990
1000.000 9,221,980
2000.000 18,443,970
5000.000 46,109,920
10,000.000 92,219,840
20,000.000 184,439,680
50,000.000 461,099,200
100,000.000 922,198,410
200,000.000 1,844,396,820
500,000.000 4,610,992,040
1,000,000.000 9,221,984,080
2,000,000.000 18,443,968,160
5,000,000.000 46,109,920,390
10,000,000.000 92,219,840,780
20,000,000.000 184,439,681,570
50,000,000.000 461,099,203,920
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN YER
coinmill.com
2,000,000 216.875
5,000,000 542.185
10,000,000 1084.365
20,000,000 2168.730
50,000,000 5421.825
100,000,000 10,843.655
200,000,000 21,687.305
500,000,000 54,218.270
1,000,000,000 108,436.535
2,000,000,000 216,873.070
5,000,000,000 542,182.675
10,000,000,000 1,084,365.350
20,000,000,000 2,168,730.700
50,000,000,000 5,421,826.755
100,000,000,000 10,843,653.510
200,000,000,000 21,687,307.015
500,000,000,000 54,218,267.540
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ