Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Afghani Afghanistan (AFN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Afghanistan Afghanistan (AFA) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


AFA MXN
coinmill.com
50,000 11.45
100,000 22.90
200,000 45.85
500,000 114.60
1,000,000 229.20
2,000,000 458.40
5,000,000 1145.95
10,000,000 2291.90
20,000,000 4583.85
50,000,000 11,459.60
100,000,000 22,919.20
200,000,000 45,838.40
500,000,000 114,596.05
1,000,000,000 229,192.05
2,000,000,000 458,384.10
5,000,000,000 1,145,960.25
10,000,000,000 2,291,920.50
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN AFA
coinmill.com
10.00 43,632
20.00 87,263
50.00 218,158
100.00 436,315
200.00 872,631
500.00 2,181,577
1000.00 4,363,153
2000.00 8,726,306
5000.00 21,815,765
10,000.00 43,631,531
20,000.00 87,263,061
50,000.00 218,157,653
100,000.00 436,315,306
200,000.00 872,630,612
500,000.00 2,181,576,530
1,000,000.00 4,363,153,060
2,000,000.00 8,726,306,120
MXN tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ