Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Afghani Afghanistan (AFN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Afghanistan Afghanistan (AFA) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


AFA MXN
coinmill.com
50,000 11.70
100,000 23.40
200,000 46.75
500,000 116.90
1,000,000 233.80
2,000,000 467.60
5,000,000 1168.95
10,000,000 2337.90
20,000,000 4675.75
50,000,000 11,689.45
100,000,000 23,378.85
200,000,000 46,757.70
500,000,000 116,894.30
1,000,000,000 233,788.60
2,000,000,000 467,577.25
5,000,000,000 1,168,943.10
10,000,000,000 2,337,886.15
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN AFA
coinmill.com
20.00 85,547
50.00 213,868
100.00 427,737
200.00 855,474
500.00 2,138,684
1000.00 4,277,368
2000.00 8,554,736
5000.00 21,386,841
10,000.00 42,773,682
20,000.00 85,547,365
50,000.00 213,868,412
100,000.00 427,736,824
200,000.00 855,473,648
500,000.00 2,138,684,120
1,000,000.00 4,277,368,240
2,000,000.00 8,554,736,480
5,000,000.00 21,386,841,199
MXN tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ