Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Afghani Afghanistan (AFN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Afghanistan Afghanistan (AFA) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


AFA MXP
coinmill.com
50,000 9610.65
100,000 19,221.30
200,000 38,442.61
500,000 96,106.52
1,000,000 192,213.04
2,000,000 384,426.09
5,000,000 961,065.22
10,000,000 1,922,130.43
20,000,000 3,844,260.87
50,000,000 9,610,652.16
100,000,000 19,221,304.33
200,000,000 38,442,608.66
500,000,000 96,106,521.65
1,000,000,000 192,213,043.30
2,000,000,000 384,426,086.59
5,000,000,000 961,065,216.48
10,000,000,000 1,922,130,432.96
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP AFA
coinmill.com
10,000.00 52,026
20,000.00 104,051
50,000.00 260,128
100,000.00 520,256
200,000.00 1,040,512
500,000.00 2,601,280
1,000,000.00 5,202,561
2,000,000.00 10,405,121
5,000,000.00 26,012,803
10,000,000.00 52,025,606
20,000,000.00 104,051,211
50,000,000.00 260,128,028
100,000,000.00 520,256,057
200,000,000.00 1,040,512,114
500,000,000.00 2,601,280,285
1,000,000,000.00 5,202,560,570
2,000,000,000.00 10,405,121,139
MXP tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ