Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Mexico Peso (MXN) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Old Turkmenistan Manat (TMM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


MXN TMM
coinmill.com
10.00 10,270
20.00 20,540
50.00 51,350
100.00 102,699
200.00 205,398
500.00 513,496
1000.00 1,026,992
2000.00 2,053,983
5000.00 5,134,958
10,000.00 10,269,916
20,000.00 20,539,833
50,000.00 51,349,582
100,000.00 102,699,164
200,000.00 205,398,329
500,000.00 513,495,822
1,000,000.00 1,026,991,643
2,000,000.00 2,053,983,287
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TMM MXN
coinmill.com
10,000 9.75
20,000 19.45
50,000 48.70
100,000 97.35
200,000 194.75
500,000 486.85
1,000,000 973.70
2,000,000 1947.45
5,000,000 4868.60
10,000,000 9737.20
20,000,000 19,474.35
50,000,000 48,685.90
100,000,000 97,371.80
200,000,000 194,743.55
500,000,000 486,858.90
1,000,000,000 973,717.75
2,000,000,000 1,947,435.50
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ