Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Mexico Peso (MXN) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Old Turkmenistan Manat (TMM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


MXN TMM
coinmill.com
10.00 9035
20.00 18,069
50.00 45,173
100.00 90,346
200.00 180,692
500.00 451,729
1000.00 903,459
2000.00 1,806,917
5000.00 4,517,293
10,000.00 9,034,587
20,000.00 18,069,174
50,000.00 45,172,934
100,000.00 90,345,868
200,000.00 180,691,736
500,000.00 451,729,341
1,000,000.00 903,458,682
2,000,000.00 1,806,917,363
MXN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TMM MXN
coinmill.com
10,000 11.05
20,000 22.15
50,000 55.35
100,000 110.70
200,000 221.35
500,000 553.45
1,000,000 1106.85
2,000,000 2213.70
5,000,000 5534.30
10,000,000 11,068.55
20,000,000 22,137.15
50,000,000 55,342.85
100,000,000 110,685.75
200,000,000 221,371.50
500,000,000 553,428.75
1,000,000,000 1,106,857.50
2,000,000,000 2,213,714.95
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ