Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Mexico Peso (MXN) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Old Turkmenistan Manat (TMM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


MXN TMM
coinmill.com
10.00 9237
20.00 18,474
50.00 46,184
100.00 92,368
200.00 184,736
500.00 461,841
1000.00 923,682
2000.00 1,847,363
5000.00 4,618,408
10,000.00 9,236,815
20,000.00 18,473,630
50,000.00 46,184,076
100,000.00 92,368,152
200,000.00 184,736,305
500,000.00 461,840,761
1,000,000.00 923,681,523
2,000,000.00 1,847,363,045
MXN tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TMM MXN
coinmill.com
10,000 10.85
20,000 21.65
50,000 54.15
100,000 108.25
200,000 216.50
500,000 541.30
1,000,000 1082.60
2,000,000 2165.25
5,000,000 5413.10
10,000,000 10,826.25
20,000,000 21,652.50
50,000,000 54,131.20
100,000,000 108,262.40
200,000,000 216,524.85
500,000,000 541,312.10
1,000,000,000 1,082,624.25
2,000,000,000 2,165,248.45
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ