Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

Mexico Peso (MXN) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Old Mozambique Metical (MZM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Old Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mozambique Meticais hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa.


MXP MZM
coinmill.com
10,000.00 33,439
20,000.00 66,878
50,000.00 167,194
100,000.00 334,388
200,000.00 668,776
500,000.00 1,671,941
1,000,000.00 3,343,882
2,000,000.00 6,687,765
5,000,000.00 16,719,412
10,000,000.00 33,438,824
20,000,000.00 66,877,647
50,000,000.00 167,194,118
100,000,000.00 334,388,235
200,000,000.00 668,776,471
500,000,000.00 1,671,941,176
1,000,000,000.00 3,343,882,353
2,000,000,000.00 6,687,764,706
MXP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MZM MXP
coinmill.com
50,000 14,952.68
100,000 29,905.36
200,000 59,810.72
500,000 149,526.79
1,000,000 299,053.58
2,000,000 598,107.17
5,000,000 1,495,267.92
10,000,000 2,990,535.83
20,000,000 5,981,071.67
50,000,000 14,952,679.17
100,000,000 29,905,358.34
200,000,000 59,810,716.67
500,000,000 149,526,791.68
1,000,000,000 299,053,583.37
2,000,000,000 598,107,166.73
5,000,000,000 1,495,267,916.83
10,000,000,000 2,990,535,833.66
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ